ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
Vui lòng điền thông tin form bên dưới để chúng tôi liên hệ đặt lịch hẹn trải nghiệm tại nhà hoặc tại showroom sao cho thuận tiện nhất.
MG HS là mẫu SUV hạng C sở hữu thiết kế hiện đại, thể thao, nội thất rộng rãi và tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. MG HS là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV hạng C năng động, cá tính và tiết kiệm.
MG HS chính thức được ra mắt tại thị trường Việt Nam lần đầu tiên vào tháng 7/2020. Sau hơn 4 năm ra mắt, MG HS quay trở lại với phiên bản Facelift 2024 với những thay đổi đáng chú ý.
MG HS sở hữu thiết kế BRIT DYNAMIC đặc trưng của MG, mang đến cảm giác sang trọng, hiện đại và đầy cá tính. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.610 x 1.876 x 1.664 mm, chiều dài cơ sở 2.720 mm.
Các điểm nhấn nổi bật
Các tùy chọn màu sắc: MG HS được bán ra với 4 tùy chọn màu sắc: Trắng, Đen, Đỏ, Xám
MG HS sở hữu khoang nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 người ngồi. Xe được thiết kế theo phong cách hiện đại, sang trọng với 2 tông màu chủ đạo. Các chi tiết nội thất được sử dụng chất liệu cao cấp như da, nhựa mềm, kim loại,… tạo cảm giác sang trọng và đẳng cấp. 95% toàn bộ xe được bọc vật liệu cách âm: Kính chắn gió trước 2 lớp, kính cửa sổ bên 4mm, thảm cách âm 25mm cho âm thanh không tải chỉ 36.5db(A).
Các tính năng tiện ích và công nghệ trong nội thất
MG HS được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ hiện đại như:
MG HS được trang bị động cơ xăng 1.5L tăng áp, cho công suất 160 mã lực và moment xoắn cực đại 250Nm. Kết hợp với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp, giúp mang đến khả năng vận hành êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, tiêu thụ nhiên liệu trung bình chỉ 6.8L/100km. Công nghệ động cơ tiên tiến:
Ngoài ra trên MG HS bản Luxury còn hỗ trợ chế độ SuperSport chỉ với 1 nút bấm ngay cạnh vô lăng, ngay khi kích hoạt, hệ thống sẽ thực hiện các thay đổi:
Tất cả điều trên sẽ làm cảm giác người lái phấn khích hơn.
MG HS được trang bị hệ thống khung gầm chuẩn châu Âu, từ phòng thiết kế của MG Global tại London
Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao, an toàn và chính xác:
Tính năng an toàn
Là một mẫu C-SUV, để người lái an tâm trên mọi hành trình, MG HS không thể thiếu các công nghệ an toàn như:
Khung xe được làm từ thép siêu cường gia tăng 62% độ cứng, hàn laser tự động 100% không có điểm chết gia tăng độ cứng vững và kín khít, đạt tiêu chuẩn an toàn Euro NCAP 5 sao bảo vệ người trên xe ở mức cao nhất
Bảng giá xe MG HS
Phiên bản | Động cơ | Hộp số | Công suất | Moment xoắn | Giá niêm yết | Giá lăn bánh(*) |
MG HS DEL | Xăng 1.5L Turbo | DCT 7 Cấp ly hợp kép | 160HP | 250Nm | 699 triệu | 777 triệu |
MG HS LUX | Xăng 1.5L Turbo | DCT 7 Cấp ly hợp kép | 160HP | 250Nm | 588 triệu | 832 triệu |
(*) Giá lăn bánh tạm tính chưa trừ chương trình khuyến mãi của MG Gia Lai
Hiện tại, MG Gia Lai đang áp dụng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mua xe MG HS:
Chương trình ưu đãi từng tháng sẽ khác nhau, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tới MG Gia Lai để được tư vấn cụ thể và có báo giá tốt nhất.
PHIÊN BẢN / GRADE | MG HS 1.5T DEL | MG HS 1.5T LUX | |
KÍCH THƯỚC – KHUNG GẦM / DIMENSIONS – CHASSIS | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions (LxWxH) | 4.610mm x 1.876mm x 1.664mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2.720mm | ||
Chiều rộng (Trước/Sau) / Tread (Front/Rear) | 1574mm/1593mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 145mm | ||
Trọng lượng không tải / Curb weight | 1.550kg | ||
Trọng lượng toàn tải / Total weight | 1.989kg | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius | 5,95m | ||
Dung tích bình xăng / Fuel tank capacity | 55L | ||
Bánh xe / Wheel | La-zăng hợp kim mài bóng, 18″ / Polished Alloy wheel, 18″ | ||
Lốp xe / Tire | 235/50R18 | ||
Lốp dự phòng / Spare Tire | T125/90R16 | ||
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | |||
Động cơ / Engine | Loại / Type | Động cơ xăng, I4, Turbo tăng áp / Gasoline, I4, Turbocharger | |
Dung tích / Displacement | 1.5L | ||
Công suất cực đại / Max. Output | 160HP@5600v/ph / 160HP@5600rpm | ||
Momen xoắn cực đại / Max. Torque | 250Nm@1700-4400v/ph / 250Nm@1700-4400rpm | ||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | EURO V | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 7 cấp ly hợp kép / 7 DCT (wet type) | ||
Hệ thống phanh / Brake system | Trước / Front | Phanh đĩa / Disc | Phanh đĩa / Disc |
Sau / Rear | Phanh đĩa / Disc | Phanh đĩa / Disc | |
Phanh tay điện tử & Autohold / EPB & Autohold | · | · | |
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | MacPherson | MacPherson |
Sau / Rear | Liên kết đa điểm / Multi-link | ||
Hệ thống lái / Steering system | Trợ lực điện / EPS | Trợ lực điện / EPS | |
Chế độ lái / Driving mode | – | 4 Chế độ / Eco – Normal – Sport – Custom | |
Lẩy chuyển số trên vô lăng / Paddle shifters | – | · | |
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước / Headlamp | LED | LED | |
Đèn chờ dẫn đường / Follow me home | · | · | |
Đèn ban ngày / Daytime running light | LED | LED | |
Cụm đèn sau / Tail & Stop lamp | LED | LED | |
Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp | LED | LED | |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wiper | – | · | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outside rear view mirror | Chỉnh điện, gập điện tự động, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ LED / Power adjustment & auto folding, heater, LED turn signal lamp | ||
Mở & Khóa cửa rảnh tay / Keyless door unlock & lock | · | · | |
Cửa kính / Window | Điều khiển điện,1 chạm toàn bộ xe | Điều khiển điện,1 chạm toàn bộ xe | |
Cửa sổ trời / Sunroof | Toàn cảnh / Panoramic roof | Toàn cảnh / Panoramic roof | |
Giá nóc/ Roof rail | Màu bạc thời trang/ Silver-Fashion Rail | ||
Đôi lướt gió sau / Air spoiler | · | · | |
Ốp hông / Side sill moldling | Chrôm / Chrome | ||
Nẹp viền cửa / Door Frame UPR Molding | Cửa hông & Chrôm / Side window – Chrome | ||
Tay nắm cửa / Door handling | Cùng màu thân xe / Body color | Nữa trên màu Chrom / 1/2 upper with Chrome | |
Sấy kính lái / Wind shield glass with Heating | · | · | |
Cửa cốp sau tự động / Auto tailgate | – | · | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 | ||
Hàng ghế trước / Front seat | Ghế người lái / Driver seat | Chỉnh điện 6 hướng / 6-way electric adjustment | |
Ghế hành khách / Passenger seat | Chỉnh điện 4 hướng / 4-way electric adjustment | ||
Đệm lưng ghế lái / Lumbar support driver seat | Chỉnh cơ / Manual | ||
Hàng ghế sau / Rear seat | Điều chỉnh độ ngả / Adjustable angle | · | · |
Gập 60:40 / 60:40 folding | · | · | |
Chất liệu ghế / Seat cover material | Da 02 tông màu / Leather with 02 tone | Da 1 màu tối / Leather with 02 tone dark color | |
Khởi động bằng nút bấm / Push start – stop engine | · | · | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3″ / 12.3″ digital cluster | – | · | |
Gương chiếu hậu bên trong / Inside rear view mirror | Chỉnh cơ / Manual | Tự động chống chói / Auto dimming | |
Vô lăng chỉnh cơ 4 hướng / Manual tilt & telescope steering wheel | · | · | |
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel | · | · | |
Hệ thống điều hòa / Air conditional system | Điều khiển điện tử 1 vùng / 1-zone ETC | Tự động 2 vùng / 2-zone auto control | |
Cửa gió điều hòa phía sau / Rear A/C vent | · | · | |
Hệ thống đa phương tiện / Infotainment system | Màn hình 10.1″ / 10.1″ Display | ||
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 loa / 6 speakers | ||
Cổng sạc / Charger | 4 USB + 01 socket 12V | ||
Gói đèn trang trí nội thất / Interior ambient light | – | · | |
AN TOÀN & AN NINH / SAFETY & SECURITY | |||
Kiểm soát hành trình / Cruise control | · | · | |
Khóa cửa tự động / Auto lock | · | · | |
Cảm biến đỗ xe trước & sau / Front & Rear parking sensor | Phía sau | ||
Camera lùi / Parking camera | Camera 360 / 360 Degree camera | ||
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | – | · | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau / Rear cross traffic alert | – | · | |
Cảnh báo hỗ trợ chuyển làn / Lane change assist | – | · | |
Cảnh báo mở cửa xe an toàn / Door open warning | – | · | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS) | · | · | |
Hệ thống hỗ trợ lùi / Rear Driving Assist | – | · | |
Hệ thống kiểm soát ổn định / Stability control | · | · | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronical Brake Force Distribution (EBD) | · | · | |
Hệ thố́ng tự động giữ phanh / Auto hold | · | · | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDC) / Hill descent control (HDC) | – | · | |
Túi khí / Airbags | 4 | 6 | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm / Anti-thief Alarm & Immobilizer | · | · | |
* Thông số kỹ thuật tham khảo, có thể thay đổi không báo trước. Vui lòng xem xe thực tế tại Đại lý MG Gia Lai. |
·: Được trang bị/Equipped | – : Không được trang bị/Not equipped |
MG HS là một chiếc SUV hạng C sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
Lý do nên chọn MG HS:
Những lưu ý khi lựa chọn và mua xe MG HS:
Vui lòng điền thông tin form bên dưới để chúng tôi liên hệ đặt lịch hẹn trải nghiệm tại nhà hoặc tại showroom sao cho thuận tiện nhất.
MG Gia Lai hỗ trợ lái thử miễn phí tại nhà
Hãy đến với MG Gia Lai để trải nghiệm thực tế và khám phá thêm về dòng xe MG HS này!
MG Gia Lai
Hotline: 0941.398.798
Địa chỉ: 304 Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku, Gia Lai
Giá xe MG HS là bao nhiêu?
Giá xe MG HS tại Việt Nam có giá niêm yết là 699 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn (HS DEL) và 749 triệu đồng cho bản đủ (HS LUX), giá lăn bánh sẽ tùy thuộc vào khu vực bạn sinh sống và chương trình khuyến mãi từng tháng của đại lý, quý khách vui lòng liên hệ với MG Gia Lai để biết thêm chi tiết, hoặc để lại SĐT, nhân viên sẽ gọi lại tư vấn cho quý khách.
Có những chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi nào hiện có?
Hiện tại, MG Gia Lai đang triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho xe MG HS như:
Có hỗ trợ trả góp hay không? Nếu có thì lãi suất và thời hạn vay là gì?
MG Gia Lai hợp tác với nhiều ngân hàng uy tín để cung cấp các chương trình hỗ trợ tài chính cho khách hàng mua xe MG HS. Khách hàng có thể lựa chọn trả góp với lãi suất ưu đãi từ 7.99%/năm và thời hạn vay linh hoạt lên đến 7 năm. Hỗ trợ vay tối đa lên tới 80% giá trị xe
Tổng chi phí lăn bánh của xe là bao nhiêu?
Tổng chi phí lăn bánh của xe MG HS bao gồm giá xe, phí trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm lăn bánh, phí đường bộ,… Trung bình, tổng chi phí lăn bánh của xe MG HS tại Gia Lai sẽ dao động từ 777 triệu đồng đến 832 triệu đồng (chưa bao gồm các khuyến mãi của MG Gia Lai dành riêng cho xe MG HS).
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của MG HS là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng của xe MG HS dao động từ 1,3 triệu đồng đến 5,8 triệu đồng tùy các cấp bảo dưỡng, quý khách có thể tham khảo bảng giá bảo dưỡng xe MG HS chi tiết tại đây.
Xe có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn?
MG HS hiện có 4 màu sắc ngoại thất để lựa chọn: Đỏ, Trắng, Đen, Xám.
Xe có những tiện ích và công nghệ gì trong cabin?
MG HS được trang bị nhiều tiện ích và công nghệ hiện đại trong cabin như:
Hệ thống giải trí của xe bao gồm những gì?
Hệ thống giải trí của xe MG HS bao gồm màn hình cảm ứng 10.1 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, radio,…
Xe có những tính năng an toàn nào?
MG HS được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như:
Động cơ của xe có công suất và mô-men xoắn như thế nào?
MG HS 2024 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L cho công suất 160HP và moment xoắn 250Nm
Hiệu suất tiêu hao nhiên liệu của xe là bao nhiêu?
Hiệu suất tiêu hao nhiên liệu của xe MG HS theo công bố của nhà sản xuất là: 6.9L/100km (hỗn hợp)
Xe được bảo hành trong bao lâu?
MG HS được bảo hành 5 năm không giới hạn số km tại bất kỳ đại lý MG nào trên toàn quốc.
Chế độ bảo dưỡng định kỳ như thế nào?
MG khuyến nghị khách hàng bảo dưỡng xe định kỳ sau mỗi 10.000km, chi tiết các công việc tham khảo tại đây.
Có sẵn các phụ tùng thay thế không và chi phí như thế nào?
MG Việt Nam có hệ thống đại lý và trung tâm bảo dưỡng rộng khắp trên toàn quốc, đảm bảo cung cấp đầy đủ phụ tùng thay thế chính hãng cho xe MG HS với giá cả cạnh tranh.
Không gian nội thất có rộng rãi và thoải mái không?
Là dòng xe thuộc phân khúc C-SUV MG HS sở hữu không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho 5 người ngồi. Khoảng cách giữa các hàng ghế được thiết kế hợp lý, đảm bảo sự thoải mái cho người ngồi. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, ôm sát cơ thể và có thể điều chỉnh nhiều hướng.
Xe có hệ thống âm thanh và kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay, Android Auto không?
MG HS được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa cho chất lượng âm thanh sống động và chân thực. Xe cũng hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay và Android Auto, giúp bạn dễ dàng kết nối điện thoại thông minh với xe để nghe nhạc, gọi điện thoại, sử dụng bản đồ,…
Xe có thể chở được bao nhiêu hành khách?
MG HS có theo thiết kế có 5 chỗ ngồi, theo quy định pháp luật tại Việt Nam, có thể chở tối đa 6 người trên xe.
Hàng ghế sau có thể gập lại để tăng dung tích chứa đồ không?
Có, hàng ghế sau của MG HS có thể gập lại 60:40 để tăng dung tích chứa đồ khi cần thiết.
Thương hiệu của xe có uy tín không?
MG là thương hiệu xe hơi lâu đời đến từ Anh Quốc, được thành lập vào năm 1924. MG đã có mặt tại hơn 80 quốc gia trên thế giới và được biết đến với những mẫu xe thiết kế hiện đại, thể thao, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Độ tin cậy của mẫu xe này qua các năm như thế nào?
MG HS đã được đánh giá cao về độ tin cậy bởi các tổ chức đánh giá xe uy tín như J.D. Power và What Car?. Trong cuộc khảo sát năm 2023 của J.D. Power, MG HS được xếp hạng là mẫu SUV hạng C có độ tin cậy cao nhất tại Việt Nam.
Có dễ dàng tìm được đại lý và trung tâm bảo dưỡng của hãng không?
MG Việt Nam hiện có hệ thống đại lý và trung tâm bảo dưỡng rộng khắp trên toàn quốc, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm đại lý và trung tâm bảo dưỡng MG gần nhất thông qua website của MG Việt Nam hoặc ứng dụng MG Connect.
Quý khách có thêm câu hỏi nào vui lòng liên hệ MG Gia Lai để được hỗ trợ tốt nhất!
Vui lòng điền thông tin form bên dưới để chúng tôi liên hệ gởi báo giá cho quý khách!